Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bộ điệu
[bộ điệu]
|
air; bearing; carriage
Truculent in one's bearing
A shy bearing
(khẩu ngữ) to put on airs
They are all alike, quite happy but still putting on airs